Bảng Giá Ắc Quy GS Nhật Bản Giá Tốt Nhất 2022
Quý khách thân mến. Ắc quy gs thương hiệu số một Nhật Bản là sản phẩm thông dụng chất lượng được mọi người ưa chuộng.Hương Hùng Thúy vinh dự là đơn vị đại lý lốp ô tô, đại lý bình ắc quy chính hãng tại Hà Nội.Cam kết hàng chính hãng chất lượng trên từng sản phẩm.Chúng tôi xin gửi đến quý khách Bảng giá ắc quy GS để quý khách tiện theo dõi khi cần thiết.
Với đội ngũ chuyên viên kỹ thuật lâu năm nhiều kinh nghiệm sãn sàng tư vấn nhiệt tình chính xác nhất cho quý khách hàng.
Gọi ngay cho chúng tôi khi quý khách có nhu cầu để được phục vụ tốt nhất.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại lốp ô tô, lốp ô tô kumho, lốp ô tô micheline, lốp ô tô hankook, lốp kumho hàn quốc, các loại bình ắc quy………… lốp ô tô tải các loại.
Dưới đây là các cơ sở tại các quận huyện tại Hà Nội:
Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.
Hotline: 0915372166
Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, Hai Bà Trưng.
Hotline: 0982.809.558
Khu vực quận: Long Biên, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Gia Lâm.
Hotline: 0911.060.313
Khu vực quận: Tây Hồ, Nam – Bắc Từ Liêm, Đông Anh, Cầu Giấy, Đan Phượng.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên.
Hotline: 0982.809.558 – 0911302166
Website: huonghung.vn
Gmail: huonghungsamlop@gmail.com.
BẢNG GIÁ ẮC QUY GS NHẬT BẢN (ĐÃ CÓ VAT 10%), đã châm axits
Giá bán GS (có VAT) |
Chú ý; giá bán này chưa bao gồm chi phí vận chuyển và đổ axit, chỉ áp dụng thay tại cửa hàng và có bình cũ quay đầu | ||
STT | KÝ HIỆU | DL | Giá bán lẻ |
GS NƯỚC | |||
1 | GS L30 (dân dụng) | 12V, 30AH | 648,000 |
2 | GS NS40 | 12V, 32AH | 792,000 |
3 | GS NS40Z | 12V, 35AH | 864,000 |
4 | GS NS60/LS | 12V, 45AH | 936,000 |
5 | GS N50/L | 12V, 50AH | 981,000 |
6 | GS 55D23L | 12V, 60AH | 1,179,000 |
7 | GS NS70/L | 12V, 65AH | 1,278,000 |
8 | GS N70 | 12V, 70AH | 1,359,000 |
9 | GS 95D31R | 12V, 80AH | 1,548,000 |
10 | GS N100 | 12V, 100AH | 1,845,000 |
11 | GS L100 (dân dụng) | 12V, 100AH | 1,845,000 |
12 | GS N120 | 12V, 120AH | 2,295,000 |
13 | GS N150 | 12V, 150AH | 2,781,000 |
14 | GS N200 | 12V, 200AH | 3,654,000 |
15 | GS N200Z | 12V, 210AH | 3,735,000 |
GS MF KHÔ | 0 | ||
1 | MF 40B19L/R | 12V, 35AH | 909,000 |
2 | MF 40B19LS | 12V, 35AH | 909,000 |
3 | MF 44B19L | 12V, 40AH | 1,035,000 |
4 | MF 46B24L | 12V, 45AH | 1,107,000 |
5 | MF 46B24LS | 12V,45AH | 1,116,000 |
6 | MF Din45L | 12V,45AH | 1,089,000 |
7 | MF 55D23L/R | 12V, 60AH | 1,404,000 |
8 | MF DIN60LBN/R | 12V, 60AH | 1,377,000 |
9 | MF DIN70L-LBN | 12V, 70AH | 1,449,000 |
10 | MF 75D23L/R | 12V, 65AH | 1,503,000 |
11 | MF 80D26L/R | 12V, 70AH | 1,512,000 |
12 | MF 85D26L/R | 12V, 75AH | 1,629,000 |
13 | MF 95D31L/R | 12V,80AH | 1,782,000 |
14 | MF 105D31L/R | 12V, 90AH | 1,908,000 |
15 | MF 115D33C (cọc thường) MF 115D33V (cọc vít) |
12V,100AH | 2,151,000 |
16 | MF Q-85 (Mazda) | 12V, 65AH | 1,953,000 |
MF80D26L/R(DIN 80) | 12V, 80AH | 2,097,000 | |
GS Hybrid | 0 | ||
1 | HR GS N70 | 12V, 70AH | 1,419,660 |
2 | HR GS 95D31R | 12V, 80AH | 1,584,000 |
3 | HR GS 105D31R | 12V, 90AH | 1,647,000 |



