Hương Hùng Thúy là đơn vị đại lý hàng đầu cung cấp lốp xe o to tải Casumina toàn Hà Nội và các tỉnh phía bắc.Cam kết hàng chính hãng chất lương uy tín với quý khách.Thương hiệu đã được khẳng định.Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn và phục vụ tốt nhất.Đa dạng về chúng loại và mẫu mã.Chúng tôi xin giới thiệu với quý khách Bảng giá lốp xe tải Casumina để khách hàng tham khảo.cảm ơn quý khách đã luôn tin tưởng Hương Hùng Thúy.
Dưới đây là các cơ sở tại các quận huyện tại Hà Nội:
Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.
Hotline: 0888834188
Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, Hai Bà Trưng.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Long Biên, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Gia Lâm.
Hotline: 0888834188
Khu vực quận: Tây Hồ, Nam – Bắc Từ Liêm, Đông Anh, Cầu Giấy, Đan Phượng.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên.
Hotline: 0949340626
Website: acquylop.vn
Gmail: huonghungsamlop@gmail.com.
Bảng giá lốp xe tải Casumina
Casumia Bộ | ||
STT | TÊN HÀNG HÓA | Bán lẻ |
1 | Lốp 4.00-8 10PR CA402N 82J ĐN | 490.000 |
2 | Lốp 4.00-8 10PR CA405T 82J ĐN | 460.000 |
3 | Lốp 4.50-12 12PR CA405O 86/84J KBB ĐN (NĐ) | 635.000 |
4 | Lốp 5.00-10 12PR CA405B ĐN (trống TH xập-dán) | 830.000 |
5 | Lốp 5.00-12 12PR CA402F 91/90J ĐN (trống TH Đài Loan) | 875.000 |
6 | Lốp 5.00-12 12PR CA405K 91/90J ĐN (trống TH Đài Loan) | 850.000 |
7 | Lốp 5.00-12 14PR CA402F 100/99J Heavy Duty ĐN (trống TH Đài Loa | 950.000 |
8 | Lốp 5.00-12 14PR CA405K 91/90J ĐN (Pakistan, trống TH Đài Loan) | 950.000 |
9 | Lốp 5.00-13 12PR CA402F ĐN | 1.150.000 |
10 | Lốp 5.50-13 12PR CA402F ĐN | 1.160.000 |
11 | Lốp 5.50-13 12PR CA405A 100/97J ĐN | 1.160.000 |
12 | Lốp 5.50-13 14PR CA402F 103/100K Heavy Duty ĐN | 1.210.000 |
13 | Lốp 5.50-13 14PR CA402F Oversize ĐN | 1.290.000 |
14 | Lốp 5.50-13 14PR CA405A 103/100J HD ĐN | 1.190.000 |
15 | Lốp 5.50-14 12PR CA402F 107/104J ĐN | 1.580.000 |
16 | Lốp 5.50-14 12PR CA405H 107/104J ĐN | 1.490.000 |
17 | Lốp 6.00-13 12PR CA402F 105/103J ĐN | 1.290.000 |
18 | Lốp 6.00-13 12PR CA405W 106/104K ĐN | 1.290.000 |
19 | Lốp 6.00-14 12PR CA402F 107/104J ĐN | 1.470.000 |
20 | Lốp 6.00-14 12PR CA405H 107/104J ĐN (185R14) | 1.470.000 |
21 | Lốp 6.00-14 12PR CA405H 107/104J ĐN (195R14) | 1.470.000 |
22 | Lốp 6.00-14 14PR CA402F 111/108J ĐN | 1.530.000 |
23 | Lốp 6.00-14 14PR CA405H 111/108J ĐN | 1.530.000 |
24 | Lốp 6.00-15 10PR CA402F 103/101J ĐN | 1.690.000 |
25 | Lốp 6.00-15 14PR CA402F 113/111K ĐN | 1.695.000 |
26 | Lốp 6.00-16 12PR CA405C 111/109J ĐN | 1.610.000 |
27 | Lốp 6.50-14 12PR CA405H 109/106J ĐN | 1.590.000 |
28 | Lốp 6.50-14 14PR CA402F 112/109J ĐN | 1.590.000 |
29 | Lốp 6.50-15 12PR CA405H 110/108J ĐN | 1.760.000 |
30 | Lốp 6.50-16 12PR CA402F 111/109J ĐN | 1.800.000 |
31 | Lốp 6.50-16 12PR CA405C 111/109J ĐN | 1.800.000 |
32 | Lốp 6.50-16 14PR CA402F 114/112J ĐN | 1.820.000 |
33 | Lốp 6.50-16 14PR CA405C 114/112J ĐN | 1.820.000 |
34 | Lốp 7.00-15 12PR CA405P 114/112J ĐN | 2.070.000 |
35 | Lốp 7.00-15 14PR CA402F 117/115J ĐN | 2.085.000 |
36 | Lốp 7.00-15 14PR CA405P 117/115K ĐN | 2.070.000 |
37 | Lốp 7.00-16 14PR CA402F 118/116J ĐN | 2.000.000 |
38 | Lốp 7.00-16 14PR CA405K 118/114K ĐN | 2.000.000 |
39 | Lốp 7.00-16 16PR CA402F Heavy Duty BL (2VT) | 2.196.000 |
40 | Lốp 7.00-16 16PR CA405K HD 123/121J ĐN | 2.170.000 |
41 | Lốp 7.50-15 14PR CA411B 121/119J ĐN | 2.490.000 |
42 | Lốp 7.50-16 16PR CA402F 124/122J BL (trống F500mm) | 2.930.000 |
43 | Lốp 7.50-16 16PR CA402F 124/122J KBB BL (trống F500mm) | 2.920.000 |
44 | Lốp 7.50-16 16PR CA405W 127/124K HD BL (trống F519mm) | 2.830.000 |
45 | Lốp 7.50-16 18PR CA402F 131/128K HD BL (trống F519mm) | 2.990.000 |
46 | Lốp 7.50-16 18PR CA405W 131/128K HD BL (trống F519mm) | 2.950.000 |
47 | Lốp 8.25-16 18PR CA402F 131/128K BL | 3.190.000 |
48 | Lốp 8.25-16 18PR CA405C 131/128K BL | 3.070.000 |
49 | Lốp 8.25-16 20PR CA402F 133/128J KBB BL | 3.370.000 |
50 | Lốp 8.25-16 20PR CA405C 134/132K HD BL | 3.230.000 |
51 | Lốp 8.25-16 20PR* CA402F 137/135G BL | 3.370.000 |
52 | Lốp 8.25-16 20PR* CA405C 137/135G BL | 3.220.000 |
53 | Lốp 8.40-15 14PR CA405M ĐN (TH V15 – Đài Loan) | 2.130.000 |
54 | Lốp 10.00-20 18PR CA402F 145/142J KBB BL | 5.530.000 |
55 | Lốp 10.00-20 18PR CA402F Oversize KBB BL | 6.450.000 |
56 | Lốp 10.00-20 18PR CA405J 145/142J KBB BL | 5.460.000 |
57 | Lốp 11.00-20 18PR CA402F KBB BL | 6.460.000 |
58 | Lốp 11.00-20 18PR CA405J BL | 6.380.000 |
59 | Lốp 11.00-20 20PR CA402F 150/148J Oversize KBB BL | 7.150.000 |
60 | Lốp 11.00-20 20PR CA402F Super Load KBB BL | 6.620.000 |
61 | Lốp 11.00-20 20PR CA402G 149/146J KBB BL | 6.670.000 |
62 | Lốp 11.00-20 20PR CA402M KBB BL | 6.720.000 |
63 | Lốp 11.00-20 24PR CA402M KBB BL (sâu gai 30mm) | 7.190.000 |
64 | Lốp 12.00-20 20PR CA402F 150/148J KBB BL | 6.870.000 |
65 | Lốp 12.00-20 20PR CA402G 150/148J KBB BL | 6.940.000 |
66 | Lốp 12.00-20 20PR CA402M KBB BL (sâu gai 31mm) | 7.490.000 |
67 | Lốp 12.00-20 24PR CA402F KBB BL | 7.350.000 |
68 | Lốp 12.00-20 24PR CA402M KBB BL(sâu gai 31mm) | 8.240.000 |
69 | Lốp 12.00-24 24PR CA402F 159/155B KBB BL | 8.970.000 |
70 | Lốp 12.00-24 24PR CA402G 159/155B KBB BL | 9.200.000 |
71 | Lốp 12.00-24 24PR CA402K KBB BL | 8.920.000 |
72 | Lốp 12.00-24 24PR CA402M KBB BL | 9.290.000 |
73 | Lốp 12.00-24 24PR CA402H KBB BL | 9.700.000 |
74 | Lốp 8.25-20 16PR CA402F 138/133J KBB BL | 4.080.000 |
75 | Lốp 8.25-20 16PR CA405N 138/133J KBB BL | 4.030.000 |
76 | Lốp 8.25-20 18PR CA405N 142/139J HD BL | 4.180.000 |
77 | Lốp 8.25-20 18PR* CA402F 144/141K BL | 4.180.000 |
78 | Lốp 9.00-20 16PR CA402F 144/139J KBB BL | 4.830.000 |
79 | Lốp 9.00-20 16PR CA402G KBB BL | 4.830.000 |
80 | Lốp 9.00-20 16PR CA405I 144/139J KBB BL | 4.720.000 |
81 | Lốp 9.00-20 18PR CA402F 145/140J KBB BL | 4.910.000 |
82 | Lốp 6.00-12 10PR CA543F 14 Gai ĐN | 700.000 |
83 | Lốp 10.00 R20 18PR CA604A TT 150/146L GS611 HD RBD | 5.180.000 |
84 | Lốp 10.00 R20 18PR CA662A TT 150/146K BS661 HD RBD | 5.180.000 |
85 | Lốp 10.00 R20 18PR CA662C TT BS663 Oversize RBD | 5.920.000 |
86 | Lốp 11 R22.5 16PR CA604I 146/143L GS616 RBD | 5.280.000 |
87 | Lốp 11 R22.5 16PR CA604A TL 146/143M GS611 RBD | 5.120.000 |
88 | Lốp 11 R22.5 16PR CA604B TL 146/143M GS621 RBD | 5.120.000 |
89 | Lốp 11 R22.5 16PR CA663D TL 146/143K GS851 RBD | 5.140.000 |
90 | Lốp 11 R22.5 16PR TR402 146/143L RBD (TRANSPORTER) | 4.800.000 |
91 | Lốp 11.00 R20 18PR CA613C TT 152/149F RS694 RBD | 5.830.000 |
92 | Lốp 11 R22.5 18PR CA604A TL 148/145M GS611 RBD | 5.360.000 |
93 | Lốp 11 R22.5 18PR CA604B TL 148/145M GS621 RBD | 5.360.000 |
94 | Lốp 11 R22.5 16PR CA662D TL 148/145K BS664 RBD | 5.250.000 |
95 | Lốp 11 R22.5 18PR CA662D TL 148/145L BS664 RBD | 5.380.000 |
96 | Lốp 11 R22.5 18PR CA663D TL 148/145K GS851 RBD | 5.380.000 |
97 | Lốp 11.00 R20 18PR CA604A TT 152/149L GS611 RBD | 6.250.000 |
98 | Lốp 11.00 R20 18PR CA604D TT 152/149L GS613 RBD | 6.250.000 |
99 | Lốp 11.00 R20 18PR CA613A TT 152/149F RS692 RBD | 6.410.000 |
100 | Lốp 11.00 R20 18PR CA662A TT 152/149K BS661 RBD | 6.250.000 |
101 | Lốp 11.00 R20 18PR CA662C TT 153/149K BS663 HD RBD | 6.250.000 |
102 | Lốp 11.00 R20 18PR CA663A TT 152/149K BS881 RBD | 6.250.000 |
103 | Lốp 11.00 R20 18PR CA663C TT 152/149K BS882 RBD | 6.250.000 |
104 | Lốp 11.00 R20 18PR Secura DR1 TT 152/149K Ornet RBD | 6.250.000 |
105 | Lốp 12 R22.5 18PR CA604B TL 152/148M GS621 RBD | 5.890.000 |
106 | Lốp 12 R22.5 18PR CA604F TL 152/148M GS622 RBD | 5.890.000 |
107 | Lốp 12 R22.5 18PR CA613C TL 152/148F RS694 RBD | 6.220.000 |
108 | Lốp 12 R22.5 18PR CA662A TL 152/148K BS661 RBD | 5.890.000 |
109 | Lốp 12 R22.5 18PR Secura ST2 TL 152/148M Ornet RBD | 5.890.000 |
110 | Lốp 12.00 R20 20PR CA604A TT 157/153K GS611 RBD | 6.970.000 |
111 | Lốp 12.00 R20 20PR CA613A TT 157/153F RS692 RBD | 7.440.000 |
112 | Lốp 12.00 R20 20PR CA613B TT 157/153F RS693 RBD | 7.440.000 |
113 | Lốp 12.00 R20 20PR CA613C TT 157/153F RS694 RBD | 7.440.000 |
114 | Lốp 12.00 R20 20PR CA662E TT 157/153K BS665 RBD | 7.060.000 |
115 | Lốp 12.00 R20 20PR CA663A TT 157/153K BS881 RBD | 7.060.000 |
116 | Lốp 12.00 R20 20PR CA663B TT 157/153F RS691 RBD | 7.290.000 |
117 | Lốp 12.00 R20 20PR CA663C TT 157/153K BS882 RBD | 7.060.000 |
118 | Lốp 12.00 R24 20PR CA663F TT 160/157K BS883 RBD | 8.540.000 |
119 | Lốp 215/75 R17.5 14PR CA604G TL 126/124M GS623 RBD | 2.570.000 |
120 | Lốp 215/75 R17.5 16PR CA604G TL 135/133J GS623 RBD | 2.620.000 |
121 | Lốp 215/75 R17.5 16PR CA604G TL 135/133L GS623 RBD | 2.620.000 |
122 | Lốp 225/90 R17.5 14PR CA604F TL 127/125L GS622 RBD | 3.235.000 |
123 | Lốp 235/75 R17.5 16PR CA604H GS615 TL 143/141M RBD | 2.735.000 |
124 | Lốp 235/75 R17.5 16PR CA662H BS668 TL 143/141M RBD | 2.790.000 |
125 | Lốp 235/75 R17.5 18PR CA604H GS615 TL 145/144F RBD | 2.820.000 |
126 | Lốp 235/75 R17.5 18PR CA662H BS668 TL 145/144F RBD | 2.870.000 |
127 | Lốp 275/80 R22.5 16PR CA604B TL 149/146L GS621 RBD (CASUMI | 4.935.000 |
128 | Lốp 275/80 R22.5 16PR CA604B TL 149/146L GS621 RBD (EUROMI | 4.935.000 |
129 | Lốp 275/80 R22.5 16PR CA663D TL GS851 RBD | 5.050.000 |
130 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA604I 146/143L GS616 RBD | 5.145.000 |
131 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA604A TL 146/143M GS611 RBD | 4.980.000 |
132 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663D TL 146/143K GS851 RBD | 5.100.000 |
133 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663E TL 146/143K GS852 RBD | 5.100.000 |
134 | Lốp 295/75 R22.5 18PR CA604A TL 149/146M GS611 RBD | 5.230.000 |
135 | Lốp 295/75 R22.5 18PR CA663D TL 149/146K GS851 RBD | 5.360.000 |
136 | Lốp 295/75 R22.5 18PR CA663A 149/146K BS881 RBD | 5.360.000 |
137 | Lốp 295/75 R22.5 14PR CA663H 144/141L BS885 RBD | 5.270.000 |
138 | Lốp 295/75 R22.5 14PR CA663H 144/141L BS885 RBD (EUROMINA | 5.270.000 |
139 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663H 146/143L BS885 RBD | 5.380.000 |
140 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663H 146/143L BS885 RBD (EUROMINA | 5.380.000 |
141 | Lốp 295/75 R22.5 16PR BS881 146/143K CA663A RBD | 5.104.000 |
142 | Lốp 295/75 R22.5 16PR BS881 146/143K CA663A RBD (EUROMINA | 5.100.000 |
143 | Lốp 295/80 R22.5 16PR CA604B TL 154/149M GS621 RBD | 5.400.000 |
144 | Lốp 295/80 R22.5 18PR CA604A TL 154/149M GS611 RBD | 5.470.000 |
145 | Lốp 295/80 R22.5 18PR CA604B TL 154/149M GS621 RBD (CASUMI | 5.470.000 |
146 | Lốp 315/80 R22.5 18PR CA604J TL 156/150L BS887 RBD | 6.320.000 |
147 | Lốp 315/80 R22.5 16PR CA604B TL 151/148L GS621 RBD | 5.780.000 |
148 | Lốp 315/80 R22.5 18PR CA604B TL 154/150L GS621 RBD | 5.850.000 |
149 | Lốp 385/65 R22.5 20PR CA604K 160K GS618 RBD | 7.240.000 |
150 | Lốp 385/65 R22.5 20PR CA663L 160K BS889 RBD | 7.350.000 |
151 | Lốp 385/65 R22.5 20PR CA662B TL 160K BS662 RBD | 6.940.000 |
152 | Lốp 7.00 R16 12PR CA604C TL 116/114L GS612 RBD | 2.230.000 |
153 | Lốp 7.00 R16 12PR CA604C TT 116/114L GS612 RBD | 2.190.000 |
154 | Lốp 7.00 R16 14PR CA604C TL 118/114L GS612 RBD | 2.270.000 |
155 | Lốp 7.00 R16 14PR CA604C TT 118/114L GS612 RBD | 2.270.000 |
156 | Lốp 7.00 R16 14PR CA604C TT 125/121L GS612 RBD | 2.270.000 |
157 | Lốp 7.00 R16 14PR CA662C TT 118/114L BS663 RBD | 2.270.000 |
158 | Lốp 7.00 R16 14PR CA662C TT 125/121L BS663 RBD | 2.270.000 |
159 | Lốp 7.50 R16 14PR CA662C TT 122/120L BS663 RBD | 2.790.000 |
160 | Lốp 7.50 R16 14PR CA662C TT 129/128L BS663 RBD | 2.790.000 |
161 | Lốp 7.50 R16 14PR CA662C TT 129/128L BS663 RBD (EUROMINA) | 2.790.000 |
162 | Lốp 7.50 R16 14PR CA662C TL 122/120L BS663 RBD (EUROMINA) | 2.790.000 |
163 | Lốp 8.25 R16 14PR CA662C TT 137/132L BS663 RBD | 3.320.000 |
164 | Lốp 8.25 R16 14PR CA662C TT 137/132L BS663 RBD | 3.320.000 |
165 | Lốp 8.25 R16 16PR CA603A TT 128/124K BS631 RBD | 3.320.000 |
166 | Lốp 8.25 R16 16PR CA662C TT 128/124L BS663 RBD | 3.320.000 |
167 | Lốp 8.25 R16 16PR CA662C TT 137/132L BS663 RBD | 3.320.000 |
168 | Lốp 8.25 R20 16PR CA604B TT 141/140K GS621 RBD | 4.280.000 |
169 | Lốp 9.00 R20 16PR CA604E TT 144/142L GS614 RBD | 4.950.000 |
170 | Lốp 9.00 R20 16PR CA604E TT 147/142L GS614 HD RBD | 4.950.000 |
171 | Lốp 9.00 R20 16PR CA662C TT 147/142K BS663 HD RBD | 4.950.000 |
172 | Lốp 9.00 R20 16PR CA663C TT 144/142K BS882 RBD | 4.950.000 |
173 | Lốp 145 R12C 8PR CA406T Milega RBD | 720.000 |
174 | Lốp 145 R12C 8PR CA406T Milega KBB RBD | 720.000 |
175 | Lốp 155 R12C 10PR CA406T 98/96P RBD (Milega) | 930.000 |
176 | Lốp 155 R12C 8PR CA406T Milega KBB RBD | 840.000 |
177 | Lốp 155 R12C 8PR CA406T Milega RBD | 840.000 |
178 | Lốp 165/65 R13 CA406A 77P KBB RBD | 854.000 |
179 | Lốp 165/65 R13 CA406A 77P RBD | 854.000 |
180 | Lốp 165/70 R13 8PR CA406A RBD | 854.000 |
181 | Lốp LT 165/70 R13 8PR CA406A 94/92S RBD | 854.000 |
182 | Lốp 165/80 R13 CA406B 83P RBD | 854.000 |
183 | Lốp 175 R13C 8PR CA406C KBB RBD | 950.000 |
184 | Lốp 175 R13C 8PR CA406C 97/95P RBD | 950.000 |
185 | Lốp 175 R14C 8PR CA406V 99/98N Milega RBD | 1.031.000 |
186 | Lốp 175/70 R13 CA406B 82P RBD | 880.000 |
187 | Lốp 175/70 R14 8PR CA406G 88H RBD | 950.000 |
188 | Lốp LT 175/70 R14 10PR CA406G 102/100P RBD | 1.030.000 |
189 | Lốp LT 175/70 R14 8PR CA406G 99/97S RBD | 980.000 |
190 | Lốp 185 R14C 10PR CA406F 108/107M RBD | 1.310.000 |
191 | Lốp 185 R14C 8PR CA406F 102/100P KBB RBD | 1.240.000 |
192 | Lốp 195 R14C 8PR CA406F KBB RBD | 1.400.000 |
193 | Lốp 185 R14C 8PR CA406F 102/100P RBD | 1.240.000 |
194 | Lốp 195 R14C 8PR CA406F RBD | 1.400.000 |
195 | Lốp 195 R15C 8PR CA406F 106/104R Milega RBD | 1.450.000 |
196 | Lốp 195 R15C 8PR CA406F TL 106/104R RBD (EUROMINA) | 1.450.000 |
197 | Lốp 195 R15C 10PR CA406F 116/114Q Milega RBD | 1.500.000 |
198 | Lốp 195/70 R14 8PR CA406D 91P RBD | 1.170.000 |
199 | Lốp 215/75 R15C CA406J 100P RBD | 1.660.000 |
200 | Lốp 215/75 R15C 10PR CA406J 111P RBD | 1.660.000 |
201 | Lốp 225/70 R15C 8PR CA406J 112/110P RBD | 1.710.000 |