Chúng tôi xin trân trọng gửi đến quý khách hàng gần xa bảng giá lốp xe tải sao vàng SRC. Là đơn vị phân phối, bán buôn, bán lẻ liên tục tuyển và hỗ trợ đại lý. Hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn chuẩn, giá tốt nhất.
Dưới đây là các cơ sở tại các quận huyện tại Hà Nội:
Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.
Hotline: 0911060313
Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, Hai Bà Trưng.
Hotline: 0982.809.558
Khu vực quận: Long Biên, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Gia Lâm.
Hotline: 0911302166
Khu vực quận: Tây Hồ, Nam – Bắc Từ Liêm, Đông Anh, Cầu Giấy, Đan Phượng.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên.
Hotline: 0915372166
Website: huonghung.vn / acquylop.vn
Gmail: huonghungsamlop@gmail.com.
BIỂU GIÁ BÁN CHUẨN SĂM LỐP ÔTÔ TẢI SRC | ||||
TT | Quy cách | ĐVT | Kiểu hoa lốp | Bán lẻ |
I | Lốp xe tải nhẹ- xe khách nhỏ | |||
1 | Lốp 500-10 12pr SV 717 | Cái | Ngang | 715.000 |
2 | Lốp 450-12 12pr SV 959 | Cái | Dọc (xuôi) | 540.000 |
3 | Lốp 500-12 12pr SV 735 | Cái | Dọc (xuôi) | 770.000 |
4 | Lốp 500-12 12pr SV 717 | Cái | Ngang | 800.000 |
5 | Lốp 500-12 14pr SV 717 | Cái | Ngang | 880.000 |
6 | Lốp 500-13 14pr SV 717 | Cái | Dọc | 1.090.000 |
7 | Lốp 500-13 14pr SV 718 | Cái | Ngang | 1.090.000 |
8 | Lốp 550-13 12pr SV 717 | Cái | Ngang | 1.098.000 |
9 | Lốp 550-13 14pr SV 717 plus | Cái | Ngang | 1.210.000 |
10 | Lốp 550-13 14pr SV 717, SV 717 New Tyre Plus |
Cái | Ngang | 1.230.000 |
11 | Lốp 600-13 14pr SV 717, | Cái | Ngang | 1.290.000 |
12 | Lốp 600-14 14pr SV 730 | Cái | Dọc (xuôi) | 1.350.000 |
13 | Lốp 600-14 14pr SV 717 | Cái | Ngang | 1.380.000 |
14 | Lốp 600-15 14pr SV 730 | Cái | Dọc (xuôi) | 1.560.000 |
15 | Lốp 600-15 14pr SV 717 | Cái | Ngang | 1.570.000 |
16 | Lốp 650-15 14pr SV 730 | Cái | Dọc (xuôi) | 1.570.000 |
17 | Lốp 650-15 14pr SV 717 | Cái | Ngang | 1.575.000 |
18 | Lốp 700-15 14pr SV 730 | Cái | Dọc (xuôi) | 1.710.000 |
19 | Lốp 700-15 14pr SV 717 | Cái | Ngang | 1.960.000 |
20 | Lốp 840-15 8pr SV 715 | Cái | Dọc (xuôi) | 2.010.000 |
21 | Lốp 840-15 14pr SV 715 | Cái | Dọc (xuôi) | 2.050.000 |
22 | Lốp 650-16 14pr SV 730 | Cái | Dọc (xuôi) | 1.610.000 |
23 | Lốp 650-16 14pr SV 717 | Cái | Ngang | 1.620.000 |
24 | Lốp 700-16 14pr SV 730 | Cái | Dọc (xuôi) | 1.990.000 |
25 | Lốp 700-16 16pr SV 730 | Cái | Dọc (xuôi) | 2.070.000 |
26 | Lốp 700-16 14pr SV 717 | Cái | Ngang | 1.990.000 |
27 | Lốp 700-16 16pr SV 717 | Cái | Ngang | 2.080.000 |
28 | Lốp 700-16 16pr SV 717 Newtype | Cái | Ngang | 2.710.000 |
II | LỐP XE TẢI NHẸ- XE KHÁCH NHỎ | Cái | 0 | |
29 | Lốp 750-16 16pr SV 730 | Cái | Dọc (xuôi) | 2.670.000 |
30 | Lốp 750-16 16pr SV 717 | Cái | Ngang | 2.710.000 |
31 | Lốp 750-16 18pr SV 717 | Cái | Ngang | 2.760.000 |
32 | Lốp 825-16 18pr SV 730 | Cái | Dọc (xuôi) | 3.010.000 |
33 | Lốp 825-16 18pr SV 717 | Cái | Ngang | 3.085.000 |
34 | Lốp 825-16 16pr SV 753 | Cái | Ngang | 3.040.000 |
35 | Lốp 825-16 20pr SV 717 | Cái | Ngang | 3.160.000 |
36 | Lốp 750-18 16pr SV 651 | Cái | Dọc (xuôi) | 3.110.000 |
37 | Lốp 750-20 16pr SV 651 | Cái | Dọc (xuôi) | 3.070.000 |
38 | Lốp 750-20 16pr SV 617 | Cái | Ngang | 3.065.000 |
39 | Lốp 825-20 16pr SV 646 | Cái | Dọc (xuôi) | 3.560.000 |
40 | Lốp 825-20 16pr SV 617 | Cái | Ngang | 3.630.000 |
41 | Lốp 825-20 18pr SV 617 | Cái | Ngang | 3.770.000 |
III | LỐP XE TẢI NẶNG – XE KHÁCH | Cái | 0 | |
42 | Lốp 900-20 16pr SV 648 | Cái | Dọc (xuôi) | 4.095.000 |
43 | Lốp 900-20 16pr SV 617 | Cái | Ngang | 4.135.000 |
44 | Lốp 900-20 16pr SV 639CT, SV652 | Cái | Công Trường | 4.165.000 |
45 | Lốp 900-20 18pr SV 617 | Cái | Ngang | 4.280.000 |
46 | Lốp 900-20 18pr SV 649 Newtyre | Cái | Ngang | 4.770.000 |
47 | Lốp 1000-20 18pr SV 648 | Cái | Dọc (xuôi) | 4.700.000 |
48 | Lốp 1000-20 18pr SV 617 | Cái | Ngang | 4.770.000 |
49 | Lốp 1000-20 18pr SV 617CT, 649 | Cái | Công Trường | 4.775.000 |
50 | Lốp 1000-20 20pr SV 617, SV639 | Cái | Ngang | 4.870.000 |
51 | Lốp 1000-20 20pr SV 617 SV, SV639 | Cái | Công Trường | 4.965.000 |
52 | Lốp 1100-20 18pr SV 648 | Cái | Dọc (xuôi) | 5.615.000 |
53 | Lốp 1100-20 18pr SV 617 | Cái | Ngang | 5.625.000 |
54 | Lốp 1100-20 18pr SV 617CT, SV639 | Cái | Công Trường | 5.660.000 |
55 | Lốp 1100-20 20pr SV 617,SV639 | Cái | Ngang | 5.750.000 |
56 | Lốp 1100-20 20pr | Cái | Công Trường | 5.810.000 |
57 | Lốp 1100-20 24pr SV 652 | Cái | Ngang | 6.610.000 |
58 | Lốp 1100-20 24pr SV 652 CT | Cái | Công Trường | 6.610.000 |
59 | Lốp 1100-20 20pr SV 617 Newtyre | Cái | Ngang | 6.320.000 |
60 | Lốp 1200-20 18pr SV602,SV617 | Cái | Ngang | 6.230.000 |
61 | Lốp 1200-20 18pr SV 617CT, SV639 | Cái | Công Trường | 6.265.000 |
62 | Lốp 1200-20 20pr SV 617, SV639 | Cái | Ngang | 6.320.000 |
63 | Lốp 1200-20 20pr SV 617CT, SV639 | Cái | Công Trường | 6.330.000 |
64 | Lốp 1200-20 20pr SV 649CT, SV653 | Cái | Công Trường | 6.330.000 |
65 | Lốp 1200-20 20pr SV652CT | Cái | Công Trường | 7.480.000 |
66 | Lốp 1200-20 24pr SV 617 | Cái | Ngang | 6.620.000 |
67 | Lốp 1200-20 24pr SV 617CT | Cái | Công Trường | 6.620.000 |
68 | Lốp 1200-20 24pr SV 652 | Cái | Ngang | 7.770.000 |
69 | Lốp 1200-20 24pr SV 652 CT | Cái | Công Trường | 7.820.000 |
70 | Lốp 1400-20 24pr SV 661 CT | Cái | Công Trường | 8.365.000 |
71 | Lốp 1200-20 24pr SV 617, SV639 | Cái | Ngang | 8.250.000 |
72 | Lốp 1200-20 24pr SV 617CT, SV639 | Cái | Công Trường | 8.250.000 |
73 | Lốp 1200-24 24pr SV 652 CT | Cái | Công Trường | 9.565.000 |
74 | Lốp 1200-24 24pr SV 639 | Cái | Công Trường | 9.660.000 |
75 | Lốp 1200-24 24pr SV 639 CT | Cái | Công Trường | 9.660.000 |
76 | Lốp 1200-20 24pr SV652 | Cái | Ngang | 9.660.000 |
77 | Lốp 1200-24 24pr SV652CT | Cái | Công Trường | 9.660.000 |
78 | Lốp 1200-24 36pr SV666CT | Cái | Công Trường | 15.150.000 |
IV/ | Lốp xe chuyên dụng | Cái | 0 | |
79 | Lốp CD 12.00-18 8PR SV 910 | Cái | Chuyên dụng | 5.115.000 |
80 | Lốp CD 12.00-18 14PR SV 910 | Cái | Chuyên dụng | 5.335.000 |
81 | Lốp CD 12.00-20 8PR SV 910 | Cái | Chuyên dụng | 5.640.000 |
82 | Lốp CD 12.00-20 14PR SV 910 | Cái | Chuyên dụng | 5.890.000 |
V | Lốp xe nâng | Cái | 0 | |
79 | Lốp XN 6.00-9 SV902 | Cái | Bánh đặc | 1.690.000 |
80 | Lốp XN 6.50-10 SV901 | Cái | Bánh đặc | 1.990.000 |
81 | Lốp XN 7.00-12 SV904 | Cái | Bánh đặc | 2.660.000 |
VI | Lốp nông nghiệp | Cái | 0 | |
1 | Lốp CD 4.00-8 6PR SV731,SV762 | Cái | Nông nghiệp | 230.000 |
2 | Lốp CD 4.00-8 8PR SV816 | Cái | Nông nghiệp | 240.000 |
3 | Lốp CD 4.00-10 4PR SV909 | Cái | Nông nghiệp | 200.000 |
4 | Lốp CD 5.00-10 4PR SV903 | Cái | Nông nghiệp | 330.000 |
5 | Lốp CD 5.00-12 6PR SV917 | Cái | Nông nghiệp | 490.000 |
6 | Lốp NN 4.00-12 12PR SV854 | Cái | Nông nghiệp | 625.000 |
7 | Lốp NN 4.00-15 12PR SV854 | Cái | Nông nghiệp | 600.000 |
8 | Lốp NN 5.00-15 12PR SV854 | Cái | Nông nghiệp | 620.000 |
9 | Lốp NN 6.50-14 14PR SV816 | Cái | Nông nghiệp | 1.185.000 |
10 | Lốp NN 7.0-14 14PR SV816 | Cái | Nông nghiệp | 1.185.000 |
11 | Lốp NN 7.0-16 14PR SV868 | Cái | Nông nghiệp | 1.590.000 |
12 | Lốp NN 7.50-16 14PR SV864 | Cái | Nông nghiệp | 1.610.000 |
13 | Lốp NN 8.00-16 14PR SV865 | Cái | Nông nghiệp | 2.110.000 |
14 | Lốp NN 8.0-18 14PR SV869 | Cái | Nông nghiệp | 2.175.000 |
15 | Lốp NN 8.3-20 14PR SV865 | Cái | Nông nghiệp | 2.745.000 |
16 | Lốp NN 8.3-22 14PR SV865 | Cái | Nông nghiệp | 2.260.000 |
17 | Lốp NN 8.3-24 14PR SV865 | Cái | Nông nghiệp | 2.880.000 |
18 | Lốp NN 9.5-22 14PR SV865 | Cái | Nông nghiệp | 3.170.000 |
19 | Lốp NN 9.5-24 12PR SV855 | Cái | Nông nghiệp | 3.080.000 |
20 | Lốp NN 11.2-24 14PR SV856 | Cái | Nông nghiệp | 4.615.000 |
21 | Lốp NN 12.4-24 14PR SV856 | Cái | Nông nghiệp | 4.820.000 |
22 | Lốp NN 12.4-26 14PR SV855 | Cái | Nông nghiệp | 6.000.000 |
23 | Lốp NN 12.4-28 14PR SV856 | Cái | Nông nghiệp | 6.015.000 |
24 | Lốp NN 13.6-26 14PR SV855 | Cái | Nông nghiệp | 6.330.000 |
25 | Lốp MKBS 6.00-12 10PR SV816 | Cái | Nông nghiệp | 835.000 |
26 | Lốp MKBS 6.00-12 14PR SV816 | Cái | Nông nghiệp | 1.000.000 |
27 | Lốp MKBS 6.50-12 14PR SV816 | Cái | Nông nghiệp | 1.080.000 |
28 | Lốp MKBS 6.50-12 16PR SV816 | Cái | Nông nghiệp | 1.195.000 |
29 | Lốp MKBS 6.50-12 18PR SV816 | Cái | Nông nghiệp | 1.290.000 |
30 | Lốp MKBS 6.00-14 10PR SV833 | Cái | Nông nghiệp | 895.000 |
31 | Lốp MKBS 6.50-14 14PR SV833 | Cái | Nông nghiệp | 935.000 |
32 | Lốp NN 6.50-14 14PR SV816 | Cái | Nông nghiệp | 1.185.000 |
VII | SĂM Ô TÔ | Cái | 0 | |
1 | 4.00-8 TR13 | Cái | van ngắn | 40.000 |
2 | 4.00-8 JS87 | Cái | van cong | 40.000 |
3 | 4.00/500-10 TR13 | Cái | van ngắn | 75.000 |
4 | 4.00/4.50-12 TR13 | Cái | van ngắn | 85.000 |
5 | 5.00-12 TR13 | Cái | van ngắn | 90.000 |
6 | 6.00-12 TR13 | Cái | van ngắn | 95.000 |
7 | 6.50-12 TR13 | Cái | van ngắn | 95.000 |
8 | 5.00/5.50-13 TR13 | Cái | van ngắn | 105.000 |
9 | 5.50/6.00/6.15-13 TR14 | Cái | van ngắn | 105.000 |
10 | 6.00/6.50-14 TR13 | Cái | van ngắn | 120.000 |
11 | 4.00/5.00-15 TR13 | Cái | van ngắn | 100.000 |
12 | 6.00/6.50-15 TR177A | Cái | van ngắn | 180.000 |
13 | 6.00/6.50/7.00-15 TR177A | Cái | van dài | 180.000 |
14 | 8.40-15 TR15 | Cái | van ngắn | 185.000 |
15 | 6.50/7.00-16 TR13 | Cái | van ngắn | 185.000 |
16 | 6.50/7.00-16 TR177A | Cái | van dài | 185.000 |
17 | 7.50-16 TR177A | Cái | van dài | 205.000 |
18 | 8.25-16 TR177A | Cái | van dài | 220.000 |
19 | 7.50-18 TR177A | Cái | van dài | 280.000 |
20 | 1.200-18 TR78 | Cái | van dài | 450.000 |
21 | 7.50-20 TR177A | Cái | van dài | 280.000 |
22 | 8.25-20 TR117A | Cái | van dài | 280.000 |
23 | 9.00-20 TR175A | Cái | van dài | 330.000 |
24 | 10.00-20 TR78 | Cái | van dài | 360.000 |
25 | 10.00-20 TR78 đặc biệt | Cái | van dài | 370.000 |
26 | 11.00-20 TR78 | Cái | van dài | 375.000 |
27 | 11.00-20 TR78 đặc biệt | Cái | van dài | 385.000 |
28 | 12.00-20 TR78 | Cái | van dài | 420.000 |
29 | 12.00-20 TR78 đặc biệt | Cái | van dài | 430.000 |
30 | 1.400-20 TR179 | Cái | van dài | 660.000 |
31 | 12.00-24 TR78 | Cái | van dài | 840.000 |
32 | 12.00-24 TR78 đặc biệt | Cái | van dài | 840.000 |
33 | 14.00-25 TR179 | Cái | van dài | 1.165.000 |
VIII | YẾM Ô TÔ | Cái | 0 | |
1 | MKBS 6.00/6.50-12 | Cái | 40.000 | |
2 | 6.00/6.50-15 | Cái | 40.000 | |
3 | 7.00/7.50-15 | Cái | 40.000 | |
4 | 6.50/7.00-16 | Cái | 45.000 | |
5 | 7.50/8.25-16 | Cái | 50.000 | |
6 | 7.50-18 | Cái | 75.000 | |
7 | 7.50/8.25-20 | Cái | 75.000 | |
8 | 9.00/10.00-20 | Cái | 90.000 | |
9 | 11.00/12.00-20 | Cái | 100.000 |
Bảng giá đã bao gồm thuế VAT10%
Bảng giá lốp xe tải sao vàng SRC giá tốt nhất.