Bảng giá lốp ô tô Kumho cập nhật mới nhất.Vinh dự là đại lý hàng đầu của hãng lốp KumHo Hàn Quốc.Hương Hùng Thúy cung cấp đầy đủ mặt hàng mẫu mã phục vụ quý khách hàng.Cam kết hàng chính hãng và dịch vụ chu đáo với khách hàng.
Cảm ơn quý khách đã luôn tin tưởng và yêu mến.Chúng tôi không ngừng cố gắng hoàn thiện mình để phục vụ quý khách tốt hơn nữa.
Dưới đây là các cơ sở tại các quận huyện tại Hà Nội:
Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, Hai Bà Trưng.
Hotline: 0888834188
Khu vực quận: Long Biên, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Gia Lâm.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Tây Hồ, Nam – Bắc Từ Liêm, Đông Anh, Cầu Giấy, Đan Phượng.
Hotline: 0888834188
Khu vực quận: Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên.
Hotline: 0949340626
Website: acquylop.vn
Gmail: huonghungsamlop@gmail.com.

Bảng giá lốp ô tô Kumho
BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ KUMHO VIỆT NAM | ||||
KÍCH CỠ | MÂM | MÃ GAI | PR | Giá bán |
Mâm 12 | ||||
5.00 R12 | 12 | KC55 | 10 | 900.000 |
Mâm 13 | ||||
145 R13 | 13 | KC53 | 8 | 1.100.000 |
155/65 R13 | 13 | TX61 | 4 | 800.000 |
Mâm 14 | ||||
165/60 R14 | 14 | TX61 | 4 | 850.000 |
165/65 R14 | 14 | TX61 | 4 | 850.000 |
185R14 | 14 | KC53 | 8 | 1.350.000 |
185/60 R14 | 14 | KH27 | 1.050.000 | |
185/65 R14 | 14 | KH27 | 1.000.000 | |
Mâm 15 | ||||
175/50 R15 | 15 | TX61 | 950.000 | |
185/55 R15 | 15 | PS31 | 1.000.000 | |
185/60 R15 | 15 | TX61 | 4 | 1.050.000 |
185/65 R15 | 15 | KH27 | 1.150.000 | |
195 R15 | 15 | KC53 | 8 | 1.600.000 |
195/55 R15 | 15 | PS31 | 1.300.000 | |
195/60 R15 | 15 | KH27 | 1.300.000 | |
195/65 R15 | 15 | KH27 | 1.200.000 | |
195/70 R15 | 15 | KC53 | 8 | 1.750.000 |
205/65 R15 | 15 | TX61 | 4 | 1.300.000 |
205/65 R15 | 15 | KH27 | 1.350.000 | |
205/70 R15 | 15 | #857 | 8 | 1.600.000 |
215/75 R15 | 15 | KL78 | 6 | 1.950.000 |
215/75 R15 | 15 | AT51 | 8 | 2.150.000 |
Mâm 16 | ||||
195/50 R16 | 16 | KH27 | 1.400.000 | |
205/55 R16 | 16 | KHI 7 | 1.450.000 | |
205/60 R16 | 16 | KHI 7 | 1.450.000 | |
215/60 R16 | 16 | KH27 | 1.600.000 | |
215/70 R16 | 16 | KL21 | 4 | 1.750.000 |
215/70 R16 | 16 | KC53 | 8 | 1.900.000 |
215/75 R16 | 16 | KC53 | 10 | 1.950.000 |
235/65 R16 | 16 | KC53 | 8 | 2.200.000 |
255/70 R16 | 16 | AT51 | 2.650.000 | |
Mâm 17 | ||||
215/45 R17 | 17 | KH27 | 1.750.000 | |
215/50 R17 | 17 | KH27 | 1.750.000 | |
215/55 R17 | 17 | PS31 | 1.750.000 | |
225/50 R17 | 17 | KU31 | 1.700.000 | |
235/60 R17 | 17 | KL21 | 1.950.000 | |
Mâm 18 | ||||
225/55 R18 | 18 | KL33 | 1.950.000 | |
235/60 R18 | 18 | KL21 | 2.200.000 | |
255/60 R18 | 18 | KL61 | 2.800.000 | |
265/60 R18 | 18 | KL21 | 2.950.000 | |
Mâm 19 | ||||
235/55 R19 | 19 | KL33 | 2.250.000 |