Thương hiệu lốp ô tô pirelli cao cấp đã có mặt tại Việt Nam.

Lốp ô tô pirelli là dòng lốp nổi tiếng được sử dụng cho những dòng xe cao cấp.Được lựa chọn để dùng cho những chiếc xe đua sang trọng bậc nhất. Hiện nay, sản phẩm này đã có mặt tại thị trường Việt Nam. Công ty chúng tôi là đơn vị nhập khẩu phân phối dòng lốp chất lượng này. Cam kết hàng chính hãng, thời gian sản xuất mới nhất.Bên cạnh đó giá cả hết sức cạnh tranh và nhiều ưu đãi lớn.Sau đây,xin gửi đến quý khách hàng bảng giá lốp ô tô pirelli mới nhất.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và phục vụ tốt nhất.

Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.

 Hotline:       0888834188 

Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, Hai Bà Trưng.

     Hotline:     0949340626

Khu vực quận: Long Biên, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Gia Lâm.

 Hotline:          0888834188

Khu vực quận: Tây Hồ, Nam – Bắc Từ Liêm, Đông Anh, Cầu Giấy, Đan Phượng.

     Hotline:    00949340626

Khu vực quận: Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên.

      Hotline:      0888834188

Website: acquylop.vn

Gmail: huonghungsamlop@gmail.com.

Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.Chúc quý khách lái xe an toàn.

lốp ô tô PIRELLI chất lượng hàng đầu thế giới
lốp ô tô PIRELLI chất lượng hàng đầu thế giới

 

lốp ô tô PIRELLI mang lại những gì hoàn hảo nhất.
lốp ô tô PIRELLI mang lại những gì hoàn hảo nhất.

 

Bảng giá lốp ô tô PIRELLI
Bảng giá lốp ô tô PIRELLI

Bảng giá lốp ô tô PIRELLI.

Bảng giá lốp  ô tô PIRELLI
STT KÍCH CỠ LỐP Xuất xứ Giá bán
(có VAT)
1 31×10,50R15 LT PHIMM VI ATR WL Brazil 4.290.000
2 205-55-R.16 P7 CINT * XL 94V romania 2.630.000
3 205-55-R.16 P7 RSC* 91W (chống xịt) romania 3.960.000
4 205-55-R.16 P7 *RSC 92W (chống xịt) romania 4.950.000
5 215-75-R.16 KHIẾU NẠI XANH 100H romania 3.280.000
6 215-75-R.16 SCOPION VEAS 100H Brazil 3.280.000
7 225-55-R.16 P7 CINT MOE RSC 95V (chống xịt) romania 5.270.000
số 8 225-55-R.16 P7 CINT RSC* 95V (chống xịt) romania 5.270.000
9 225-70-R.16 KHIẾU NẠI S-GREEN 103H romania 3.630.000
10 265-75-R.16 KHIẾU NẠI ATR WL 123S Brazil 5.270.000
11 285-75-R.16 KHIẾU NẠI S-ATR wl 112P Brazil 5.720.000
12 205-40-ZR.17 PZERO NERO 84W romania 3.850.000
13 205-45-R.17 P7 CINT RSC*88W (chống xịt) romania 5.610.000
14 205-50-R.17 P7 CINT RSC*89W (chống xịt) romania 5.830.000
15 205-50-R.17 P7 PZERO RSC*89Y (chống xịt) Đức 5.830.000
16 205-55-R.17 P7 CINT RSC*91 V (chống xịt) Đức 5.270.000
17 225-45-R.17 P7 CỔNG AO 91W AR romania 3.940.000
18 225-45-R.17 P7 CỔNG MO 91W Đức 3.950.000
19 225-45-R.17 P7 CINT RSC* 91V (chống xịt) romania 5.830.000
20 225-50-R.17 P7 CINT RSC*94W (chống xịt) romania 5.670.000
21 225-55-R.17 P7 CỐNG AO 97Y Đức 4.290.000
22 225-55-R.17 P7 CINT RSC 97W (chống xịt) romania 5.060.000
23 225-55-R.17 P7 CINT RSC K1 97W (chống xịt) romania 5.060.000
24 225-60-R.17 P7 CINT * 99V Đức 4.820.000
25 225-60-R.17 P7 CINT SRC*99V (chống xịt) romania 6.910.000
26 225-65-R.17 KHIẾU NẠI S-VERD 120H Ý 3.850.000
27 235-60-R.17 PHANTOM VI S-VERD MO 120V Đức 4.180.000
28 235-65-R.17 PHẠM VI S-GREEN 108V Anh 4.560.000
29 235-65-R.17 PHẠM VI S-GREEN 108V romania 4.560.000
30 245-40-R.17 P7 CỔNG MO 91W Đức 5.150.000
31 245-45-R.17 P7 CỐT MO XL 95Y Đức 5.270.000
32 245-45-R.17 PZERO RSC 95Y (chống xịt) Anh 6.380.000
33 255-40-R.17 PZERO SRC*94W (chống xịt) Anh 6.490.000
34 255-55-R.17 KHIẾU NẠI ZERO MO Đức 5.720.000
35 265-70-R.17 KHIẾU NẠI S-ATR wl 113T Brazil 6.116.000
36 215-45-R.18 P7 CINT XL 93W Ý 5.170.000
37 225-40-R.18 XL PZERO MO 92Y Đức 5.150.000
38 225-40-R.18 PZERO MOE RSC 92W (chống xịt) Đức 7.220.000
39 225-45-R.18 P7 CINT RSC*91V (chống xịt) Đức 6.248.000
40 225-50-R.18 P7 CINT RSC*95W (chống xịt) romania 6.820.000
41 225-55-R.18 KHIẾU NẠI SVERD 98V romania 4.180.000
42 225-55-R.18 KHIẾU NẠI SVERD 98V Ý 4.180.000
43 225-60-R.18 KHIẾU NẠI S-VERD 100H Ý 4.510.000
44 235-45-R.18 SI P7 CINT 94W romania 5.390.000
45 235-55-R.18 PHẠM VI S-VERD 100V romania 4.790.000
46 235-55-R.18 PHẠM VI S-VERD 100V Ý 4.790.000
47 235-60-R.18 KHIẾU NẠI S-VERD 103V TQ 4.950.000
48 235-60-R.18 KHIẾU NẠI S-VERD MO 103V romania 6.050.000
49 245-40-R.18 P7 CỐNG AO 97Y Ý 5.450.000
50 245-40-R.18 P7 PZERO RSC 93Y (chống xịt) romania 7.350.000
51 245-45-R.18 P7 CINTT RSC*96Y (chống xịt) romania 7.240.000
52 245-50-R.18 PZERO N1 100Y Đức 7.480.000
53 245-50-R.18 P7 CINT RSC MOE 100W (chống xịt) romania 7.150.000
54 245-50-R.18 P7 CINT RSC* 100W (chống xịt) Đức 7.150.000
55 245-50-R.18 P7 PZERO RSC* 100Y (chống xịt) Đức 9.240.000
56 255-40-R.18 XL PZERO MO 99Y Đức 6.490.000
57 255-40-R.18 P7 CINT RSC*95Y (chống xịt) Đức 9.020.000
58 255-45-R.18 PZERO ROSS MO 99Y Đức 7.480.000
59 255-45-R.18 P7 CINT RSC*99W (chống xịt) romania 9.750.000
60 255-55-R.18 KHIẾU NẠI S-GREEN NO 109W Anh 6.380.000
61 255-55-R.18 KHIẾU NẠI S-VERD MO Anh 6.380.000
62 255-55-R.18 SCOPION RSC*109V (chống xịt) romania 7.150.000
63 265-65-R.18  SCOPION ATR WL 110H CHỮ TRẮNG NỔI Brazil 5.610.000
64 265-60-R.18 KHIẾU NẠI ATR WL 110H Đức 5.610.000
65 275-45-R.18 PZERO N1 103Y KHÔNG Đức 7.590.000
66 275-45-R.18 P7 RSC MOE 103W (chống xịt) romania 7.480.000
67 275-45-R.18 PZERO ROSS MO 103Y Đức 8.690.000
68 275-65-R.18 SCOPION ATR wl Brazil 7.150.000
69 285-35-R.18 PZERO MO 97Y Đức 8.690.000

Bảng giá lốp ô tô PIRELLI này Đã Bao Gồm 10 % VAT