Bảng Giá Ắc Quy Đồng Nai – Pinaco Tốt Nhất Hà Nội (2024).
Bảng Giá Ắc Quy Đồng Nai – Pinaco Tốt Nhất Hà Nội(2024). Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng Bảng giá ắc quy Đồng Nai để khách hàng tiện theo dõi và cập nhật khi có nhu cầu.với đội ngũ kỹ thuật,chuyên viên nhiều kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn và phục vụ quý khách […]
Bảng Giá Ắc Quy Đồng Nai – Pinaco Tốt Nhất Hà Nội(2024).
Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng Bảng giá ắc quy Đồng Nai để khách hàng tiện theo dõi và cập nhật khi có nhu cầu.với đội ngũ kỹ thuật,chuyên viên nhiều kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn và phục vụ quý khách hàng tốt nhất.Gọi ngay cho chúng tôi khi co nhu cầu để có giá và được phục vụ tốt nhất.Cảm ơn quý khách đã luôn tin tưởng Hương Hùng Thúy
Dưới đây là các cơ sở tại các quận huyện tại Hà Nội:
Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, Hai Bà Trưng.
Hotline: 0888834188
Khu vực quận: Long Biên, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Gia Lâm.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Tây Hồ, Nam – Bắc Từ Liêm, Đông Anh, Cầu Giấy, Đan Phượng.
Hotline: 0888834188
Khu vực quận: Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên.
Hotline: 0949340626
Website: acquylop.vn
Gmail: huonghungsamlop@gmail.com.
BẢNG GIÁ ẮC QUY ĐỒNG NAI PINACO
BẢNG GIÁ ẮC QUY PINACO ĐỒNG NAI | |||
ẮC QUY NƯỚC | Dung lượng |
Bán lẻ | |
1 | NS40/L | 35 | 820,000 |
2 | NS40/LS | 35 | 890,000 |
3 | NS60/L/LS | 45 | 930,000 |
4 | N50 | 50 | 1,040,000 |
5 | N50Z | 60 | 1,200,000 |
6 | N70 | 70 | 1,420,000 |
7 | N85 | 85 | 1,590,000 |
8 | N100 | 100 | 1,880,000 |
9 | N120 | 120 | 2,330,000 |
10 | N135/N150S | 135 | 2,600,000 |
11 | N150 | 150 | 2,810,000 |
12 | N180/N200S | 180 | 3,400,000 |
13 | N200 | 200 | 3,700,000 |
14 | N200Z | 210 | 3,940,000 |
ẮC QUY DÂN DỤNG | 0 | ||
1 | N25 | 25 | 640,000 |
2 | N28 | 28 | 660,000 |
3 | N30 | 30 | 720,000 |
ẮC QUY KHÔ | 0 | ||
1 | CMF 40B20 | 35 | 860,000 |
2 | CMF 44B20 | 43 | 930,000 |
3 | CMF 50B24 | 45 | 1,030,000 |
4 | CMF 50D20 | 50 | 1,250,000 |
5 | CMF 55D23 | 60 | 1,300,000 |
7 | CMF 80D26 | 70 | 1,480,000 |
8 | CMF 105D31 | 90 | 1,740,000 |
9 | CMF 31800 | 100 | 2,090,000 |
10 | CMF DIN60 | 60 | 1,410,000 |
11 | CMF DIN65-LBN | 65 | 1,620,000 |
ẮC QUY XE ĐIỆN | |||
1 | PL 6-260 | 260 | |
2 | PL 8-190 | 190 | |
3 | PL 12-150 | 150 | |
ẮC QUY ĐIỆN TỬ | |||
1 | PA 6-4,5(Quạt tích điện) | 4,5 | |
2 | PA 12-7,2( UBS) | 7,2 | |
3 | PA 12-12( Xe đạp điện) | 12 | |
4 | PA 12-20ah | 20 |