Bảng Giá Lốp Xe Tải Masxis Cạnh Tranh Tại Hà Nội.
Bảng giá lốp xe tải Maxxis cập nhật mới nhất 2022 để quý khách hàng tiện theo dõi khi có nhu cầu.Mọi thông tin xin liên hệ chúng tôi để được tu vấn và phục vụ tốt nhất.lốp xe tải Masxis sản phẩm bán chạy trên thị trường và được rất nhiều khách hàng ưa chuộng lựa chọn sử dụng.
Dưới đây là các cơ sở tại các quận huyện tại Hà Nội:
Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, Hai Bà Trưng.
Hotline: 0888834188
Khu vực quận: Long Biên, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Gia Lâm.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Tây Hồ, Nam – Bắc Từ Liêm, Đông Anh, Cầu Giấy, Đan Phượng.
Hotline: 0888834188
Khu vực quận: Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên.
Hotline: 0949340626
Website: acquylop.vn
Gmail: huonghungsamlop@gmail.com.
BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ TẢI MAXXIS BỐ VẢI
MAXXIS VẢI BỘ | ||
STT | QUI CÁCH | Bán lẻ |
1 | Lốp MAXXIS 5.00-12 14PR 688 | 920.000 |
2 | Lốp MAXXIS 5.00-12 14PR 688L | 990.000 |
3 | Lốp MAXXIS 5.00-12 14PR 699L | 990.000 |
4 | Lốp MAXXIS 5.50-13 12PR 846 | 1.110.000 |
5 | Lốp MAXXIS 5.50-13 14PR 688 | 1.190.000 |
6 | Lốp MAXXIS 5.50-13 14PR 688L | 1.350.000 |
7 | Lốp MAXXIS 5.50-13 14PR 699L | 1.350.000 |
8 | Lốp MAXXIS 6.00-14 12PR M846 | 1.350.000 |
9 | Lốp MAXXIS 6.00-14 14PR 688 | 1.570.000 |
10 | Lốp MAXXIS 6.50-15 14PR 846 | 1.930.000 |
11 | Lốp MAXXIS 7.00-15 14PR 846 | 2.080.000 |
12 | Lốp MAXXIS 6.50-16 14PR 846 | 1.780.000 |
13 | Lốp MAXXIS 6.50-16 14PR 688 | 1.900.000 |
14 | Lốp MAXXIS 7.00-16 14PR 846 | 2.190.000 |
15 | Lốp MAXXIS 7.00-16 16PR 276 | 2.190.000 |
16 | Lốp MAXXIS 7.00-16 16PR 688 | 2.270.000 |
17 | Lốp MAXXIS 7.00-16 16PR 699 | 2.270.000 |
18 | Lốp MAXXIS 7.50-16 16PR 846 | 2.700.000 |
19 | Lốp MAXXIS 7.50-16 16PR 276 | 2.700.000 |
20 | Lốp MAXXIS 7.50-16 16PR 688 | 2.700.000 |
21 | Lốp MAXXIS 7.50-16 18PR C699 | 2.700.000 |
22 | Lốp MAXXIS 8.25-16 18PR 846 | 3.220.000 |
23 | Lốp MAXXIS 8.25-16 18PR 276 | 3.220.000 |
24 | Lốp MAXXIS 8.25-16 18PR 688 | 3.210.000 |
25 | Lốp MAXXIS 8.25-16 18PR 699 | 3.220.000 |
26 | Lốp MAXXIS 8.25-20 18PR 688 | 4.320.000 |
27 | Lốp MAXXIS 8.25-20 18PR 699 | 4.350.000 |
28 | Lốp MAXXIS 9.00-20 16PR 276 | 4.940.000 |
29 | Lốp MAXXIS 9.00-20 18PR 688 | 5.110.000 |
30 | Lốp MAXXIS 9.00-20 18PR 699 | 5.110.000 |
31 | Lốp MAXXIS 10.00-20 18PR 276 | 5.720.000 |
32 | Lốp MAXXIS 10.00-20 18PR 688 | 5.830.000 |
33 | Lốp MAXXIS 10.00-20 18PR 699 | 5.850.000 |
34 | Lốp MAXXIS 11.00-20 18PR 276 | 6.530.000 |
35 | Lốp MAXXIS 11.00-20 18PR 688 | 6.670.000 |
36 | Lốp MAXXIS 11.00-20 18PR 699 | 6.670.000 |
37 | Lốp MAXXIS 11.00-20 20PR 688 | 7.090.000 |
38 | Lốp MAXXIS 11.00-20 20PR 699 | 7.090.000 |
39 | Lốp MAXXIS 11.00-20 24PR 677 | 7.580.000 |
40 | Lốp MAXXIS 12.00-20 20PR 688 | 7.490.000 |
41 | Lốp MAXXIS 12.00-20 20PR 699 | 7.630.000 |
42 | Lốp MAXXIS 12.00-20 24PR 677 | 9.210.000 |
43 | Lốp MAXXIS 12.00-24 24PR 677 | 9.290.000 |
BẢNG GIÁ LỐP Ô TÔ TẢI MAXXIS BỐ THÉP
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (LỐP + SĂM + YẾM) |
Bảng giá lốp xe tải Maxxis LỐP MAXXIS CÓ SĂM YẾM |
||
1 | Lốp Maxxis 7.00 R16 12PR UE102 | 2,460,000 |
2 | Lốp Maxxis 7.50 R16 14PR MA265 | 3,580,000 |
3 | Lốp Maxxis 8.25 R16 16PR MA265 | 3,900,000 |
4 | Lốp Maxxis 9.00 R20 14PR UR288 | 6,360,000 |
5 | Lốp Maxxis 9.00 R20 14PR UM938 | 6,360,000 |
6 | Lốp Maxxis 10.00 R20 16PR UR279 | 6,680,000 |
7 | Lốp Maxxis 10.00 R20 16PR UR938 | 6,680,000 |
8 | Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UM958 | 7,060,000 |
9 | Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UR279 | 6,900,000 |
10 | Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UR288 | 6,790,000 |
11 | Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UL387 | 8,220,000 |
12 | Lốp Maxxis 12.00 R20 18PR UM958 | 7,270,000 |
13 | Lốp Maxxis 12.00 R20 18PR UM968 | 7,270,000 |
14 | Lốp Maxxis 12.00 R24 18PR UM958 | 10,160,000 |
Bảng giá lốp xe tải Maxxis LỐP MAXXIS KHÔNG SĂM YẾM |
||
15 | Lốp Maxxis11 R22.5 16PR UR288 | 6,420,000 |
16 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR UR279 | 6,420,000 |
17 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR UM816 | 6,420,000 |
18 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR UM958 | 6,420,000 |
19 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR UM968 | 6,420,000 |
20 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR MA268 | 6,580,000 |
21 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR UL387 | 6,420,000 |
22 | Lốp Maxxis 12 R22.5 16PR UR279 | 6,630,000 |
23 | Lốp Maxxis 12 R22.5 16PR UR288 | 6,630,000 |
24 | Lốp Maxxis 12 R22.5 16PR UM816 | 7,060,000 |
25 | Lốp Maxxis 12 R22.5 16PR UM958 | 7,060,000 |
26 | Lốp Maxxis 12 R22.5 16PR UR268 | 7,060,000 |
27 | Lốp Maxxis 275/80R22.5 16PR UR279 | 6,680,000 |
28 | Lốp Maxxis 385/65 R22.5 20PR MA299 | 8,400,000 |
29 | Lốp Maxxis 315/80 R22.5 18PR UR288 | 7,600,000 |
30 | Lốp Maxxis 315/80 R22.5 18PR UR279 | 7,600,000 |
31 | Lốp Maxxis 295/80 R22.5 16PR UR288 | 6,850,000 |
32 | Lốp Maxxis 295/80 R22.5 16PR UR279 | 6,850,000 |
33 | Lốp Maxxis 295/80 R22.5 16PR UM816 | 6,850,000 |
Bảng giá lốp xe tải Maxxis,Bảng giá lốp xe tải Maxxis
BẢNG GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%